Ngày:
|
Lượt xem:
Đường kính kim (Gauge – G):
Thường dùng 16G, 17G hoặc 18G.
Kim nhỏ (17G–18G) ít gây sang chấn, giảm đau và chảy máu nhưng hút chậm hơn.
Kim lớn (16G) hút nhanh, hiệu quả hơn với noãn nhiều nhưng có thể gây đau và chấn thương mô nhiều hơn.
Chiều dài kim:
Cần phù hợp với chiều dài âm đạo và giải phẫu từng bệnh nhân.
Các hãng thường cung cấp nhiều size (30–40 cm).
Thiết kế mũi kim:
Single lumen: phổ biến, dùng cho hút trứng trực tiếp.
Double lumen: cho phép hút – rửa (flushing) để thu hồi noãn tối đa.
Đầu vát sắc vừa phải để xuyên mô dễ dàng nhưng vẫn hạn chế tổn thương.
Độ nhẵn và xử lý bề mặt:
Kim có lớp phủ silicon mỏng giúp giảm ma sát, ít sang chấn mô.
Hạn chế hình thành cục máu đông trong lòng kim.
Tương thích với hệ thống hút:
Kim phải tương thích tốt với đầu nối, ống dẫn, bơm hút để tạo áp lực âm ổn định, tránh làm hỏng noãn.
Độ an toàn và chứng chỉ:
Đạt tiêu chuẩn ISO, CE, FDA hoặc tương đương.
Được tiệt trùng, sử dụng 1 lần để tránh nhiễm chéo.
Cảm nhận lâm sàng:
Kim quá to hoặc quá cứng → bệnh nhân đau nhiều.
Kim quá nhỏ → khó thu được noãn.
Bác sĩ thường chọn loại kim quen thuộc, cân bằng giữa hiệu quả hút noãn và mức độ sang chấn.
???? Tóm lại: đường kính kim, thiết kế lumen, độ sắc – nhẵn, chiều dài và độ an toàn là những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn kim chọc trứng.
.png)
PSG MEDICAL VIỆT NAM với hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu các thiết bị y tế từ các nước tiên tiến & Châu Âu. Chúng tôi không ngừng nổ lực để mang đến những thiết bị y tế chất lượng và tiên tiến nhất.
Địa chỉ:
Email:
Phone: